Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân tâm


[chân tâm]
True heart; sincerity; sincerity, candour; frankness; candid, frank, openhearted



True heart; sincerity


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.